Có 4 kết quả:
眩丽 xuàn lì ㄒㄩㄢˋ ㄌㄧˋ • 眩麗 xuàn lì ㄒㄩㄢˋ ㄌㄧˋ • 絢麗 xuàn lì ㄒㄩㄢˋ ㄌㄧˋ • 绚丽 xuàn lì ㄒㄩㄢˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) charming
(2) enchanting
(3) captivating
(2) enchanting
(3) captivating
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) charming
(2) enchanting
(3) captivating
(2) enchanting
(3) captivating
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gorgeous
(2) magnificent
(2) magnificent
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gorgeous
(2) magnificent
(2) magnificent
Bình luận 0